|
Đặc điểm
nổi bật
|
Fuji Xerox DocuCentre-II 7000/6000
là cánh cửa đưa bạn đến thế giới kinh doanh. Nhanh, hiệu quả và dễ sử dụng, DocuCentre-II
7000/6000 sẽ mang đến kết quả tuyệt vời như đỉnh cao chất lượng của thương hiệu
Fuji Xerox.
|
Thông số kỹ thuật
|
Tính năng
|
DocuCentre-II
7000
|
DocuCentre-II
6000
|
Sao chụp
|
|
|
Tốc độ (A4)
|
75 trang/phút
|
65 trang/phút
|
Độ phân giải
|
600 dpi x 600 dpi
|
Thời gian khởi động
|
30 giây (nhiệt độ phòng 20°C)
|
Bản sao chụp đầu tiên
|
3.0 giây
|
Bộ nhớ (chuẩn/tối đa)
|
256 MB / 768 MB
|
Khổ giấy
|
A3 – A5 , Postcard
|
Trữ lượng giấy
|
Chuẩn
Khay 1,2 : 500 tờ mỗi khay
Khay 3 : 1,490 tờ
Khay 4 : 1,860 tờ
Khay tay: 100 tờ
Tối đa
8,600 tờ với khay tay và khay HCF (2 khay).
|
Sao chụp liên tục
|
9,999 tờ
|
Nguồn điện
|
AC 220-240V / 110V, 50/60Hz
|
Tiêu thụ điện
|
1.9 KVA hoặc ít hơn
|
In (chọn thêm)
|
|
|
Tốc độ (A4)
|
75 trang/phút
|
65 trang/phút
|
Độ phân giải
|
Tiêu chuẩn: 600 dpi x 600 dpi
Siêu mịn: 1,200 dpi x 1,200 dpi
|
Ngôn ngữ in
|
Chuẩn: PCL6, PCL5e
Tùy chọn: Adobe PostScript 3
|
Scan (chọn thêm)
|
|
|
Tính năng
|
Scan vào mailbox, Scan vào PC(FTP/SMB),
Scan vào Email
|
Tốc độ
|
75 hình/ phút
|
Độ phân giải
|
600 dpi x 600 dpi
|
Fax (chọn thêm)
|
|
|
Tốc độ quét
|
Ít hơn 3 giây
|
Tốc độ truyền dữ liệu
|
G3, 33.6 kbps
|
Phương thức nén
|
MH, MR, MMR, JBIG
|
Kích thước bản gốc
|
A3 – A5
|
Độ phân giải
|
Chuẩn: 200 x 100 dpi
Mịn: 200 x 200 dpi
Siêu mịn (400dpi): 400 x 400 dpi
Siêu mịn (600dpi): 600 x 600 dpi
|
|