Đặc điểm nổi bật
1 lựa chọn cho 2 máy in nhằm thỏa mãn nhu cầu công việc.
Tốc độ và trữ lượng giấy cao mang lại khả năng làm việc tốt hơn – với giả cả hợp lý và chi phí bản in tiết kiệm.
Thông số kỹ thuật
Tốc độ
DocuPrint 2065
DocuPrint 3055
In một mặt
26 trang/phút (A4) / 15 trang/phút (A3)
35 trang/phút (A4) / 20 trang/phút (A3)
In đảo mặt
17 trang/phút (A4) / 11 trang/phút (A3)
21 trang/phút (A4) / 14 trang/phút (A3)
Bản in đầu tiên
7.7 giây
8.5 giây
Thời gian làm ấm
Ít hơn 16 giây
Công suất
100,000 trang / tháng
Trữ lượng giấy Cỡ giấy
A6 tới A3, 11mm x 148mm to 297mm x 900mm Banner
Trữ lượng giấy
Chuẩn: 150 (MPT) + 250 (Cassette) Tối đa: 1500 tờ
Chuẩn: 150 (MPT) + 550 (Cassette) Tối đa: 2350 tờ
Định lượng giấy
60 – 216 gsm
In Tốc độ xử lý
350MHz
Độ phân giải
600 x 600 dpi
True 1200 x 1200 dpi
Bộ nhớ (Chuẩn / Tối đa)
64MB / 576 MB
Bộ đảo mặt
Chọn thêm
Ngôn ngữ
PCL6, PCL5e, ESC/P,FX-PDF, HP GL/2
Ngôn ngữ chọn thêm
Genuine PS3
Kết nối
Ethernet 100/10 Base-TX; USB 2.0; IEEE1284